HUG:"hug" là gì? Nghĩa của từ hug trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

hug   nước hoa hugo boss hug Từ điển Collocation. hug noun . ADJ. big | affectionate, comforting, friendly, loving, reassuring, warm | quick . VERB + HUG give sb He gave the children a quick hug, then got into the car

joe hugill Tiền đạo trẻ Joe Hugill trưởng thành từ hệ thống học viện của Sunderland trước khi rời đi ở tuổi 16 để gia nhập đội trẻ của Quỷ đỏ vào mùa hè năm 2020. Anh có thể trở lại câu lạc bộ thời niên thiếu của mình vào đêm nay khi đội U21 Manchester United đối đầu với Sunderland tại EFL Trophy

after years of neglect there was a huge After years of neglect, there was a huge _____ program to return the city to its former glory. A. restoration B. preservation C. conservation D. Refurbishment

₫ 78,400
₫ 174,100-50%
Quantity
Delivery Options