HOLD V3:V3 của “hold” là gì? 45 thành ngữ với “hold” thông dụng nhất

hold v3   hold là gì Bài viết giải thích V3 của “hold” là “held” và các ý nghĩa và cách dùng của từ “hold” trong tiếng Anh. Bạn cũng sẽ học 45 thành ngữ với “hold” thông dụng nhất để mở rộng vốn từ

hold up là gì Bài viết giải thích nghĩa, cách dùng cụm từ hold up trong tiếng Anh và các từ đồng nghĩa liên quan. Hold up có nhiều nghĩa phổ biến như trì hoãn, đỡ, sử dụng ví dụ, ăn trộm, trộm cắp

jsonplaceholder JSONPlaceholder is a tool for testing and prototyping web applications with a fake REST API. It has no registration, zero-config, basic API, relationships, filters, CORS, JSONP and more features

₫ 90,400
₫ 195,300-50%
Quantity
Delivery Options