hold me for a while quá khứ của hold Oh tomorrow you are gone So tomorrow, I'm alone Short moments of time We have left to share our love Hold, hold me for a while I know this won't last forever So hold, hold me tonight
household personal household effects đồ dùng cá nhân gia đình hộ gia đình household expenditure chi tiêu hộ gia đình Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa
holding là gì Xét về bản chất, công ty Holding hay Holding Company là một mô hình công ty mẹ dưới hình thức tập đoàn hay công ty trách nhiệm hữu hạn. Công ty Holding sở hữu đủ số cổ phiếu cần thiết để nắm trong tay quyền biểu quyết ở một công ty khác gọi là công ty con