hold me for a while hold là gì Oh tomorrow you are gone So tomorrow, I'm alone Short moments of time We have left to share our love Hold, hold me for a while I know this won't last forever So hold, hold me tonight
jsonplaceholder JSONPlaceholder is a free online REST API that delivers fake data in JSON format. Learn how to use the API endpoints and consume the data using JavaScript or XMLHttpRequest
hold up là gì Bài viết giải thích ý nghĩa, cách đọc và cách dùng cụm động từ Hold Up trong Tiếng Anh. Cụm động từ này có nhiều nghĩa dựa theo ngữ cảnh, ví dụ như trì hoãn, giữ, chống đỡ, đứng yên, điều tra, chống lại, chống tấn công, chống lên