hold household chores hold = hold danh từ khoang của tàu thủy sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt to takeget , keephold of nắm giữ, nắm chặt cái gì nghĩa bóng sự nắm được, sự hiểu thấu to get hold of a secret nắm được điều bí mật nghĩa bóng ảnh hưởng to have a great hold onover
stakeholders Stakeholders chính yếu đóng góp đến 80% sự thành bại của dự án, vì thế chủ doanh nghiệp luôn cần để tâm đến các đối tượng này. Những người thuộc được xếp vào nhóm này là cổ đông, nhà cung cấp, khách hàng, chủ đầu tư, lao động,… Stakeholders thứ yếu
threshold Threshold là gì: / ´θreʃould /, Danh từ: ngưỡng cửa tấm gỗ hoặc đá tạo thành chân cửa, ngưỡng cửa chỗ vào một ngôi nhà.., Điểm đi vào, điểm bắt đầu, bước đầu, ngưỡng cửa,