HOLD:Tra từ hold - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

hold   hold up là gì hold = hold danh từ khoang của tàu thủy sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt to takeget , keephold of nắm giữ, nắm chặt cái gì nghĩa bóng sự nắm được, sự hiểu thấu to get hold of a secret nắm được điều bí mật nghĩa bóng ảnh hưởng to have a great hold onover

jsonplaceholder JSONPlaceholder is a free online service that provides fake and reliable data for testing and prototyping. It supports common resources such as posts, comments, albums, photos, todos and users, and all HTTP methods

hold là gì 支撑, 握住,抓住, 支撑,承受…

₫ 65,300
₫ 142,100-50%
Quantity
Delivery Options