HOLD:"hold" là gì? Nghĩa của từ hold trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

hold   hold là gì to hold forth. đưa ra, đặt ra, nêu ra một đề nghị... nói; hò hét diễn thuyết thường xấu to hold forth to the crowd: hò hét diễn thuyết trước đám đông; to hold in. nói chắc, dám chắc; giam giữ; nén lại, kìm lại, dằn lại; to hold off. giữ không cho lại gần; giữ cách xa

jsonplaceholder Learn how to use JSONPlaceholder, a free online tool that offers fake but realistic data for testing and prototyping web projects. Find out how to set up your environment, make API calls, explore CRUD operations, and integrate JSONPlaceholder with other tools

hold up là gì Cụm động từ Hold up có 2 nghĩa: Nghĩa từ Hold up. Ý nghĩa của Hold up là: Trì hoãn chuyến đi . Ví dụ cụm động từ Hold up. Ví dụ minh họa cụm động từ Hold up: - I was HELD UP by the terrible traffic and arrived half an hour late for my appointment

₫ 24,500
₫ 125,300-50%
Quantity
Delivery Options