HIERARCHY:"hierarchy" là gì? Nghĩa của từ hierarchy trong tiếng Việt. Từ đi

hierarchy   hierarchy kdrama VERB + HIERARCHY create, establish A new management hierarchy was created within the company. | move up, rise in/through He joined the party in 1966 and quickly moved up the hierarchy. PREP. in a/the ~ She is above me in the hierarchy. | within a/the ~ There was a range of opinion within the ecclesiastical hierarchy on the issue

hierarchy phim tập 1 Những sinh viên đó bao gồm Jeong Jae Yi, con gái đầu của gia đình điều hành Tập đoàn Jaeyool; Kim Ri An, người kế thừa Tập đoàn Jooshin; Yoon He Ra, con gái út của công ty thương mại International Yoon và Lee Woo Jin, con trai thứ hai của một gia đình chính trị gia quyền lực

maslow's hierarchy of needs Learn about the psychological theory of human motivation proposed by Abraham Maslow in 1943. The theory classifies needs into five levels, from physiological to self-actualization, and explains how they influence behavior and development

₫ 71,100
₫ 118,100-50%
Quantity
Delivery Options