HEY:Nghĩa của từ hey, từ hey là gì? từ điển Anh-Việt - Toomva.com

hey   whey hey /hei/ nghĩa là: này! vui vẻ, hỏi..., ô!, ơ! ngạc nhiên... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ hey, ví dụ và các thành ngữ liên quan

they held a party to congratulate Trả lời cho các câu 664275, 664276, 664277 dưới đây: They held a big party to congratulate their son of being admitted to the university. Họ tổ chức một bữa tiệc lớn để chúc mừng con trai họ được nhận vào trường đại học. After considering all the aspects of the situation, he had decided to call the police

heyu Stream hundreds of your favourite reality TV shows and watch thousands of episodes; on demand and on any device with loads available same day as the US. Stream on Hayu

₫ 75,300
₫ 102,200-50%
Quantity
Delivery Options