HEY:Phép dịch "hey" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

hey   they had a candlelit Phép tịnh tiến đỉnh của "hey" trong Tiếng Việt: này, ê, ơi. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh

they will give a performance To grant or award a performance, often in a competitive setting. The judges will give a performance award to Maria next week. Các giám khảo sẽ trao giải biểu diễn cho Maria vào tuần tới. They did not give a performance recognition to the best dancer. Họ đã không trao giải biểu diễn cho vũ công xuất sắc nhất

wheyshop WHEYSHOP chuyên cung cấp và phân phối thực phẩm bổ sung, dinh dưỡng thể hình, sữa tăng cân, tăng cơ cho người tập gym, phụ kiện thể thao chính hãng

₫ 96,500
₫ 111,400-50%
Quantity
Delivery Options