HERB:HERB | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

herb   herbalife bị cấm bán ở việt nam Herb là một loại thực vật có lá sử dụng để thêm vị và mùi cho một món ăn hoặc làm thuốc bắc. Xem các ví dụ, các cụm từ liên quan và cách phát âm của herb trong tiếng Anh

herbalife Herbalife là tập đoàn cung cấp sản phẩm dinh dưỡng từ thảo dược, giúp người dùng kiểm soát cân nặng và sức khỏe. Tập đoàn được thành lập năm 1980 bởi Mark Hughes và đang hoạt động tại 81 quốc gia, bao gồm Việt Nam

dinh dưỡng herbalife Sữa Herbalife là hỗn hợp dinh dưỡng có chứa 21 vitamin và khoáng chất, chất chống oxy hóa, chất xơ. Herbalife Formula F1 cho bữa ăn lành mạnh cung cấp sự cân bằng protein và các chất dinh dưỡng giúp duy trì năng lượng, hỗ trợ giảm cân và tăng cân hiệu quả

₫ 15,500
₫ 190,200-50%
Quantity
Delivery Options