help to v hay ving help to v hay ving Trường hợp dùng Ving sau help thì chỉ xuất hiện trong thành ngữ idiom: "can't help doing sth" với nghĩa là: "không thể tránh; không thể nhịn + làm gì đó". "I can't help laughing at his jokes." = Tôi không thể nhịn cười với câu nói đùa của bạn. "She couldn't help crying when the movie ended."
help If you're having trouble accessing a Google product, there's a chance we're currently experiencing a temporary problem. You can check for outages and downtime on the Google Workspace Status Dashboard
help + gì Học cấu trúc help và các từ khác kết hợp với help để giúp ghi trọn điểm số tiếng Anh. Xem ví dụ, đôi sách, câu bị động và cấu trúc can’t help