HELL:hell - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

hell   hello88 hello88.bingo Tìm kiếm hell. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: không có a, the địa ngục nghĩa đen, nghĩa bóng, đồ chết tiệt trong câu cảm thán để chỉ sự bực bội hoặc để nhấn mạnh

nhớt shell Tại Việt Nam, Shell sản xuất, kinh doanh và tiếp thị các sản phẩm dầu nhớt cao cấp cho ô tô, xe máy cá nhân đến các phương tiện vận chuyển chuyên dụng như xe trọng tải nặng, tàu biển; cho các loại động cơ và máy công nghiệp, dưới các nhãn hiệu danh tiếng như Shell Advance, Shell Helix, Shell Rimula, Shell Tellus, Shell Alexia, vv

in a nutshell là gì In a nutshell là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, có nghĩa là tóm tắt hoặc diễn tả một cách ngắn gọn và súc tích một chủ đề hoặc một sự kiện. Ví dụ: Can you tell me about the book in a nutshell? Bạn có thể cho tôi biết tóm tắt về cuốn sách được không? He explained the theory in a nutshell, making it easy for everyone to understand

₫ 25,400
₫ 180,500-50%
Quantity
Delivery Options