HEDGE:"hedge" là gì? Nghĩa của từ hedge trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

hedge   link truc tiep bong da hutieutv hedge Từ điển Collocation. hedge noun . ADJ. high, low, tall, thick | boundary, garden, roadside Establish which boundary hedges are yours, and which belong to a neighbour. | beech, box, hawthorn, privet, yew, etc. a thick hawthorn hedge . VERB + HEDGE plant | clip, trim Trim the hedge and collect the trimmings

freezer là gì Freezer vừa có nghĩa là ngăn đông hoặc ngăn đá trên tủ lạnh, vừa có nghĩa là tủ đông. Trong tủ lạnh, nút Freezer được dùng để điều chỉnh hướng gió. Càng kéo nút về hướng Freezer, thì gió sẽ càng thổi về ngăn đá nhiều hơn

ssi bảng điện Bảng giá chứng khoán trực tuyến SSI, cập nhật bảng giá HOSE, bảng giá HNX, bảng giá UPCOM. Giao dịch thoả thuận HOSE, giao dịch thoả thuận HNX, thông tin chính xác, cập nhật liên tục

₫ 70,100
₫ 143,100-50%
Quantity
Delivery Options