HEAVY:Nghĩa của từ Heavy - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

heavy   heavy alice tail heavy nặng đuôi khi kéo xe uranium heavy-water reactor lò phản ứng urani nước nặng đặc. đặc lõi khoan dày. đáy. lớn. mạnh

drivers are subject to a heavy ↑. Đã kết nối EMC Trực thuộc BTTTT Trực thuộc BTTTT

heavy cream Heavy cream là một chế phẩm từ sữa, giàu chất béo, được sử dụng trong việc làm bánh kem, pha chế và trang trí bánh kem. Whipping cream là một loại kem tươi, không chứa đường, được sử dụng ở dạng lỏng để pha chế nước uống và làm lớp váng sữa

₫ 99,300
₫ 113,300-50%
Quantity
Delivery Options