hear v3 lucy heart Hear là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là nghe. Quá khứ của hear là heard, có thể đơn hoặc phân từ. Xem ví dụ, cấu trúc và cụm động từ liên quan đến hear
heartbeat The music begins like a window opening on a forest: the dawn chorus bursts in, played by 17 solo instruments, accompanied by a heartbeat on pizzicato strings. Từ Cambridge English Corpus At the beginning and at the end of the song there are also subtle sounds that appear to be heartbeats
butter sugoi heart shirt Chronicle Butter Sugoi o o p e n r t d S s 5 l 3 f f i a i 2 g c 4 5 r f 4 e i 2 o t 7 t 0 m f b 3 N 9 8 e 8 a M v f P h : c g a 1 g 6 f · Shared with Public