head dau goi head & shoulder Tìm tất cả các bản dịch của head trong Việt như chủ nhiệm, đứng đầu, người đứng đầu và nhiều bản dịch khác
a head of cabbage là gì Định nghĩa a head of cabbage. Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
he just ran round like a headless He just ran round like a headless_____ when he tried to work on too many projects but ended up not achieving anything. A. snake B. horse C. chicken D. duck