HAVE A NICE WEEKEND:Chúc cuối tuần bằng tiếng Anh - Báo VnExpress

have a nice weekend   have announced that a major break Ngoài "Happy weekend" hay "Have a good weekend" cuối tuần vui vẻ, còn rất nhiều cụm từ bạn có thể sử dụng để gửi lời chúc đến bạn bè. 1. I am wishing you a very joyful and relaxed weekend. Make fruitful your free days. Best weekend wishes for you! Tôi chúc bạn cuối tuần vui vẻ, thoải mái

have a nice day là gì Chủ đề have a nice day dịch sang tiếng việt: "Have a nice day" dịch sang tiếng Việt như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của câu chào này, cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, và những biến thể phổ biến khác

i have never read such a romantic story Giải thích: Câu gốc: tôi chưa bao giờ đọc chuyện lãng mạn nào như này trước đây. Cấu trúc: S + have + never + P2 + such + adj + Noun. This + be + superlative adj + noun + S + have+ ever + P2. Tạm dịch: A. Đây là câu chuyện lãng mạn nhất mà tôi từng đọc. B. Tôi chưa bao giời đọc nhiều chuyện lãng mạn giống như này trước đây

₫ 12,300
₫ 126,400-50%
Quantity
Delivery Options