HAND:HAND - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

hand   keonhacai nhandinh Tìm tất cả các bản dịch của hand trong Việt như đưa, đưa cho, trao tay và nhiều bản dịch khác. Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký

give me a hand Cụm từ "give a hand" thể hiện sự giúp đỡ và hỗ trợ trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS Nghe, Nói, Đọc, Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nơi người tham gia có thể yêu cầu hoặc đề nghị sự trợ giúp

handjob Sexy, skilled girls give hot handjobs and make guys cum hard in handjob videos. Watch hot POV cock stroking scenes with lusty, dirty talk at xHamster

₫ 25,200
₫ 183,500-50%
Quantity
Delivery Options