GUEST:"guest" là gì? Nghĩa của từ guest trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

guest   logo mu đẹp guest Từ điển Collocation. guest noun . 1 person that you invite to your home . ADJ. house | honoured, welcome She was treated as an honoured guest. You are always a welcome guest in our house. | unexpected, uninvited She tactfully discouraged their uninvited guests from staying longer

login Sign In with your Microsoft account. One account. One place to manage it all. Welcome to your account dashboard

we have been talking a good Giải thích: Ta có động từ phía trước chia ở thời hiện tại hoàn thành tiếp diễn “have been talking” kết hợp với cụm từ chỉ thời gian phía sau “a good half hour” nên ta dùng giới từ “for”. Dịch nghĩa: We have been talking for a good half hour. Chúng tôi đã nói chuyện trong nửa giờ.

₫ 29,100
₫ 181,200-50%
Quantity
Delivery Options