GROCERIES:GROCERY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

groceries   kq xsdt Walking outdoors, washing clothes, preparing food, independent travel by car or train, shopping for groceries, managing money, doing heavy housework, doing light housework, and making phone calls

mặt nổi mẩn đỏ Khi bị dị ứng da mẩn đỏ ngứa, làn da sẽ xuất hiện các triệu chứng sau: Nổi mẩn đỏ trên da. Dấu hiệu điển hình nhất khi bạn bị dị ứng da mặt đó là nổi mẩn đỏ và ngứa da. Tại khu vực da mặt sẽ bị tăng tiết bã nhờn, lỗ chân lông bị tắc nghẽn

quản Hệ thống Quản lý văn bản và điều hành

₫ 58,300
₫ 102,300-50%
Quantity
Delivery Options