GRIN:GRIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

grin   adagrin Xem định nghĩa, ví dụ và các quan điểm của grin, một từ tiếng Anh có nghĩa là cười, toe toét. Tìm kiếm các từ khác liên quan đến grin trong từ điển tiếng Anh-Việt

grin grin and bear it idiom; grin/smile from ear to ear idiom; Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

migrin Migrin giúp điều hòa vận mạch, tái lập hoạt động bình thường của mạch máu thần kinh, hỗ trợ giảm đau và tăng cường tuần hoàn não, giảm triệu chứng khác như buồn nôn, nôn của cơn đau nửa đầu, đau đầu mạn tính

₫ 82,100
₫ 126,300-50%
Quantity
Delivery Options