great prugreat "great" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "great" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vĩ đại, tuyệt, đại. Câu ví dụ: I can't draw, but my sister is a great artist. ↔ Tôi không biết vẽ, nhưng chị của tôi là một họa sĩ vĩ đại
the result of a recent study greatly Question 11: The results of a recent study greatly _____ teenagers' current preferences for leisure activities. A. flared B. illuminated C. flashed D. blazed Giải thích: A. flared v bùng lên B. illuminated v minh họa/ minh chứng C. flashed v lóe lên D. blazed v rực sáng Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi → chọn đáp
great dane The Great Dane is a German breed of large mastiff - sighthound, which descends from hunting dogs of the Middle Ages used to hunt bears, wild boar, and deer. They were also used as guardian dogs of German nobility. It is one of the two largest dog breeds in the world, along with the Irish Wolfhound. 123