GRAPHIC:GRAPHIC | English meaning - Cambridge Dictionary

graphic   cách làm infographic a graphic novel giving a very strong and clear idea of something: a graphic description/depiction The article contains graphic descriptions of the effects of poverty on a whole population

graphic designer Graphic Designer, hay còn được biết đến với tên gọi nhân viên thiết kế đồ họa, là người đảm nhiệm việc sử dụng các công cụ và phần mềm thiết kế để sáng tạo các yếu tố hình ảnh, kiểu chữ nhằm truyền đạt một thông điệp cụ thể cho doanh nghiệp hoặc tổ chức

graphics Explore NVIDIA GeForce graphics cards. RTX 40 series, RTX 30 series, RTX 20 series and GTX 16 series

₫ 50,200
₫ 145,400-50%
Quantity
Delivery Options