GOVERNMENT:GOVERNMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

government   bách thủy tiên Senior government officials will be attending a meeting tomorrow. Theatre companies are very concerned about cuts in government grants to the arts. A government enquiry has been launched. The government is spending millions of dollars in its attempt to combat drug abuse. Unlike the present government, we believe in serving the community

quá khứ của break Break từ lâu đã không còn xa lạ trong tiếng Anh vì nhiều ứng dụng của nó trong bài tập cũng như giao tiếp hằng ngày. Thế nhưng, vì là động từ bất quy tắc nên thì quá khứ của break gồm nhiều hình thức khác nhau và thường gây khó khăn cho người học

gợi ý tả cây phượng lớp 4 Những bài văn mẫu tả cây phượng sẽ giúp học sinh lớp 4 nắm rõ cách quan sát, miêu tả và thể hiện tình cảm với cây phượng – một người bạn thân thuộc của tuổi học trò

₫ 62,200
₫ 122,500-50%
Quantity
Delivery Options