GOOD SYNONYM:GOOD - 432 Synonyms and Antonyms - Cambridge English

good synonym   house with a good view 2 Find different words and phrases that mean good in English, such as well behaved, clear, virtuous, or high quality. Learn the definitions, examples, and contrasts of each synonym and antonym of good

have a good day nghĩa la gì Hôm nay là một ngày đẹp để viết. Get ready to have a good day. Hãy sẵn sàng cho một ngày tốt lành. Yes, it was a good day for closure. Ha, thật sự là ngày lành để đóng cửa. Don't cry, this is a good day.". Được rồi, đừng khóc, hôm nay là ngày vui.". It's a good day for the people of Iran…. Đây là ngày tốt đẹp cho người dân Iran…

good morning là gì Kiểm tra bản dịch của "good morning" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chào buổi sáng, xin chào, Xin chào. Câu ví dụ: "Good morning", said Tom with a smile. ↔ "Chào buổi sáng" Tom mỉm cười và nói

₫ 31,300
₫ 164,500-50%
Quantity
Delivery Options