GLORY:GLORY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

glory   the glory GLORY ý nghĩa, định nghĩa, GLORY là gì: 1. praise and thanks, especially as given to God: 2. great admiration, honour, and praise that you…. Tìm hiểu thêm

glory heights Glory Heights là dự án nhà phố biệt thự thấp tầng cao cấp của Vinhomes, nằm đối diện Vincom Mega Mall, view ra công viên 36ha. Dự án đang bán giai đoạn 1 với giá từ 2.5 tỷ, chính sách thanh toán dãn 4 năm, vay lãi suất 0% lên 24 tháng

glory Bản dịch của glory trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 讚美, (尤指對上帝的)讚頌,讚美,感激, 光榮,榮耀…

₫ 45,200
₫ 114,200-50%
Quantity
Delivery Options