GLORY:Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'glory' trong từ điển Lạc Việt

glory   glory hole glory. glory glôrʹē, glōrʹē noun. plural glories. 1. Great honor, praise, or distinction accorded by common consent; renown. 2. Something conferring honor or renown. 3. A highly praiseworthy asset: Your hair is your crowning glory. 4. Adoration, praise, and thanksgiving offered in worship. 5

phim the glory Vinh quang trong thù hận Tiếng Hàn: 더 글로리; Romaja: Deo Geullori; tiếng Anh: The Glory là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc ra mắt vào năm 2022 do Kim Eun-sook viết kịch bản và Ahn Gil-ho làm đạo diễn, với sự tham gia diễn xuất của các diễn viên gồm Song Hye-kyo, Lee Do-hyun, Lim Ji

câu lạc bộ bóng đá perth glory Brisbane Roar vs Perth Glory thuộc A-League/VĐQG Australia hôm nay: Nhận định bóng đá, chuyên gia phân tích tỷ số trận đấu, thông tin dự đoán kết quả. Lịch thi đấu Perth Glory hôm nay, xem nhanh LTĐ bóng đá câu lạc bộ Perth Glory chính xác nhất đêm qua và rạng sáng nay

₫ 48,500
₫ 111,100-50%
Quantity
Delivery Options