GLAZE:Nghĩa của từ Glaze - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

glaze   viêm não nhật bản tiêm mấy mũi Từ Glaze có nhiều nghĩa trong từ điển Anh - Việt, bao gồm nước men, lớp băng, lắp kính, đánh bóng, tráng men, nước men phủ bề mặt tráng men. Xem các ví dụ, giải thích, các từ liên quan và các lĩnh vực sử dụng từ Glaze

necklace Phép tịnh tiến đỉnh của "necklace" trong Tiếng Việt: chuỗi hạt, kiềng, vòng cổ. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh

xổ số ngày 15 tháng 12 năm 2003 Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15/12/2003 không được lưu trữ, mời bạn xem các kết quả của ngày sau

₫ 66,200
₫ 126,300-50%
Quantity
Delivery Options