Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Gi

give v3   give V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Give trong bảng dưới đây nhé!

give sb a lift Learn the meaning and usage of the phrase "give someone a lift" in different contexts. It can mean to drive someone, to make someone feel better, or to raise someone's spirits

give in Give in là một phrasal verb rất thông dụng mà chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp trong các đề thi Tiếng Anh hay hội thoại giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Give in là gì kèm cấu trúc và cách dùng cụ thể

₫ 61,500
₫ 124,500-50%
Quantity
Delivery Options