give sb a lift give me a hand She'd been feeling low but hearing that she'd got the job gave her a lift. It gives you a bit of a lift to know you're doing something to help other people. I try to give them a lift by finding something about their work to praise
give me a chance LONA xin gửi đến mọi người bài hát GIVE ME A CHANCE thay lời tri ân và mong rằng mọi người sẽ luôn tin yêu vào chặng đường nghệ thuật sắp tới. Sáng tác: Phạm Việt Hoàng Hoà âm - phối khí:
give off Give off là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ