GIVE SB A HAND:GIVE SOMEONE A HAND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridg

give sb a hand   to give someone a ring is to GIVE SOMEONE A HAND ý nghĩa, định nghĩa, GIVE SOMEONE A HAND là gì: to give someone help: . Tìm hiểu thêm

given Xem Anime Nhật Given Khơi Dậy Đam Mê Tập 1 Vietsub mới nhất trên iQIYI | iQ.com. "Muốn ở bên em tiếp tục ca hát"--Vào cái ngày mà cây đàn guitar vốn được yêu thích nhất và môn bóng rổ được cho là thú vị nhất dần trở nên vô vị, Uenoyama Ritsuka vô tình gặp Sato Mafuyu

give a hand with Cụm từ "give a hand" trong tiếng Anh thường được dùng với hai nghĩa chính: Giúp đỡ ai đó làm việc gì. Vỗ tay tán thưởng. Cụm từ này được dùng để diễn tả hành động giúp đỡ, hỗ trợ hoặc trợ giúp ai đó. Đây là một cách nói thân thiện và thông thường để yêu cầu sự giúp đỡ. Ví dụ: Can you give me a hand carrying these bags?

₫ 89,100
₫ 183,400-50%
Quantity
Delivery Options