give me a hand give it a shot Trước khi tìm hiểu về give a hand đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng khám phá xem Give a hand có ý nghĩa gì nhé. Ý nghĩa 1: “Giúp một tay” nghĩa là khi các bạn nhìn thấy ai đó gặp khó khăn và bạn đã ra tay giúp đỡ họ. Ví dụ: He is always ready to give a hand to others. Ngài luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác Give a hand là gì? Ví dụ:
give out Give out là cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào trường hợp sử dụng. Xem ví dụ, cách phát âm và cụm động từ khác với give out
can i give you a hand Ví dụ: I’ll give you a hand with your homework if you need help Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà nếu bạn cần. Từ đồng nghĩa với "Give a hand": Assist, Help out, Lend a hand,