GIVE IT A SHOT:Give it a shot là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

give it a shot   thingiverse Cụm từ "give it a shot" có nghĩa là thử sức hoặc cố gắng làm một việc gì đó. Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm trong việc thực hiện một nhiệm vụ mới

give v3 Chủ đề give v3: "Give V3" là một trong những chủ đề quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách sử dụng, các ví dụ minh họa và ứng dụng thực tế của "give" dưới dạng quá khứ phân từ, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao

they will give a performance Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. They will give a performance

₫ 49,500
₫ 197,500-50%
Quantity
Delivery Options