give away thingiverse Ví dụ minh họa cụm động từ Give away: - She had to GIVE her baby AWAY as she couldn't afford to bring it up. Cô ấy phải đưa con cho người khác nuôi vì cô ấy không thể kiếm đủ tiền để nuôi nó
give a hand là gì Chủ đề give a hand: "Give a hand" nghĩa là giúp đỡ người khác, một hành động thể hiện sự quan tâm và tinh thần đoàn kết trong cộng đồng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của việc "give a hand" trong các tình huống khác nhau của cuộc sống hàng ngày
give v3 Learn the meaning, synonyms, and past forms of the verb give in English grammar. See the pdf file of all regular and irregular verbs from V1 to V5