GIVE:GIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

give   this way of learning gives him a chance Tìm tất cả các bản dịch của give trong Việt như ban, cho, biếu và nhiều bản dịch khác

given Given Nắm chặt lấy cây đàn Gibson của mình, Mafuyu Satou bước ra khỏi căn hộ tối của mình để bắt đầu một ngày khác của cuộc đời trung học của mình. Trong khi chợp mắt ở một nơi yên tĩnh trên cầu thang của nhà thi đấu, anh có một cuộc gặp gỡ tình …

give off là gì Give off là gì? Give off là một cụm động từ tiếng Anh mang ý nghĩa toả ra, phát ra, bốc ra. Nó được sử dụng để mô tả việc một thứ gì đó tạo ra hoặc phát ra một thứ khác, thường là dưới dạng ánh sáng, nhiệt, mùi hoặc âm thanh, là kết quả của một quá trình diễn

₫ 52,100
₫ 134,300-50%
Quantity
Delivery Options