GENTLE:GENTLE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

gentle   kiến lửa Tìm tất cả các bản dịch của gentle trong Việt như nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng và nhiều bản dịch khác

caption tiếng anh hay Những caption tiếng Anh hay giúp tạo động lực và truyền cảm hứng . Bạn đang phân vân chưa biết chọn câu caption tiếng Anh hay nào để có thể tạo động lực và truyền cảm hứng cho chính bản thân hoặc cho mọi người? Vậy thì cùng điểm qua một vài caption bằng tiếng Anh mang

eimi fudaka こんにちは、ファレノ専属の深田えいみです! このチャンネルでは、深田えいみがやってみたいことをNGなしでやっちゃいます♡みんなの応援が励みになるから、チャンネル登録よろしくね♡プロデュースしているプロテイン ︎https://aimeprotein.jp/お仕事依頼はこちらまで ︎fukadaeimi0318@gm

₫ 33,100
₫ 175,400-50%
Quantity
Delivery Options