GAIN:"gain" là gì? Nghĩa của từ gain trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

gain   no pain no gain to gain one's living: kiếm sống; đạt tới, tới. to gain the top of a mountain: tới đỉnh núi; swimmer gains the shopre: người bơi tới bờ; tăng tốc tốc độ...; lên cân...; nhanh đồng hồ... to gain weight: lên cân, béo ra; watch gains five minutes: đồng hồ nhanh năm phút; to gain on upon

again I'll have to write it all over again = again from the beginning. She tried over and over again = many times to get it right. He has yet again = as has happened many times before shown that he cannot be trusted

against là gì Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

₫ 98,200
₫ 130,400-50%
Quantity
Delivery Options