GAG:Nghĩa của từ Gag - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

gag   engage /'''gæg'''/, Vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệngnghĩa đennghĩa bóng, Lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, y học cái banh miệng, sân khấu trò khôi hài, từ lóng lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa, Sự chấm dứt cuộc tranh luận ở nghị viện,

engagement rings James Allen is leading online jewelry with top quality, conflict free diamonds to create the perfect engagement ring and unforgettable wedding ring. Enjoy free shipping, lifetime warranty, and hassle-free returns

lady gaga die with a smile lyrics Lyrics Video for 'Die With A Smile' by Lady GagaBruno MarsListen to “Die With A Smile”, song and video out now: http://GagaMars.lnk.to/DieWithASmile Shop

₫ 89,500
₫ 120,100-50%
Quantity
Delivery Options