friend bed friend the series friend /ˈfrɛnd/ Người bạn. Người quen sơ, ông bạn. Người ủng hộ, người giúp đỡ. Cái giúp ích. self-reliance is one's best friend — dựa vào sức mình là điều tốt nhất Số nhiều Bà con thân thuộc. Friend Tín đồ Quây-cơ
write a paragraph about your best friend Viết đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh Write a paragraph about your best friend là các mẫu bài viết đoạn văn nói về bạn thân bằng tiếng Anh có dịch giúp các bạn củng cố vốn từ, biết cách viết đoạn văn về chủ đề bạn thân để học tốt tiếng Anh hơn
friends global 11 workbook Giải sbt tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo Friends Global đẩy đủ các unit gồm tất cả các phần Pronunciation phát âm, Vocabulary and Grammar từ vựng và ngữ pháp, Speaking, Reading, và Writing giúp củng cố bài học hiệu quả