FOSTER:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

foster   tien nghịch She fostered the children for several months. She fostered the child’s talents. Bản dịch của foster từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd At 36 and 54 months, two additional ratings, fostering exploration and intrusiveness reversed !, were added to the composite

heotv Ca heo tv với đường truyền tốc độ cao tại ca-heo-tv.pro là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và hiệu suất. Các trận đấu sẽ được cá heo tv truyền đến bạn

sex au a Phim sex châu âu là thể loại phim có nội dung kích dục cực mạnh, sex châu âu được diễn xuất bởi các diễn viên đến từ USA, những pha làm tình mạnh mẽ và chân thực nhất hiện nay

₫ 54,300
₫ 105,200-50%
Quantity
Delivery Options