FORWARD:Nghĩa của từ Forward - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

forward   forward Call Forward on Busy/No Reply CFB Chuyển tiếp cuộc gọi khi bận/Không có trả lời fast forward e.g. VCR, tape deck, etc. chuyển tiếp nhanh forward button nút forward gửi chuyển tiếp forward channel kênh chuyển tiếp forward LAN channel kênh LAN chuyển tiếp forward link liên kết chuyển tiếp forward

looking forward + gì Look forward to có 3 cách sử dụng: dùng để chỉ sự mong chờ, dùng ở cuối thư và dùng để thay thế cho một số cụm từ trong các trường hợp trang trọng. Look forward to có nghĩa khá tương đồng với expect, hope và want. Điểm khác biệt lớn nhất là cấu trúc này mang ý nghĩa sự vật hiện tượng có khả năng xảy ra cao nhất. Look forward to là gì ?

looking forward to + gì Look forward to nghĩa là gì? Look forward mang nghĩa là háo hức, mong chờ một điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai. Cấu trúc: Look forward to + N/V-ing hoặc I’m looking forward to + V-ing/N. Ví dụ: I am looking forward to having a new car. Tôi rất trông đợi có một chiếc xe hơi mới

₫ 71,200
₫ 173,100-50%
Quantity
Delivery Options