FORMATIVE:formative - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việ

formative   xem trực tiếp trận man city hôm nay Tìm kiếm formative. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: có ảnh hưởng đến sự hình thành. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, used to describe the time when someone or something is growing or being formed

investing Investing.com’s real-time charting tool is a robust, technically advanced resource that is easy to use, so it’s intuitive enough for beginners but also powerful enough for advanced users

nato là gì NATO là Tổ chức hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, viết tắt của từ North Atlantic Treaty Organization. Mục đích của NATO khi thành lập là để chống lại khối XHCN do Liên Xô đứng đầu đang phát triển rất mạnh mẽ sau WW2

₫ 45,200
₫ 124,100-50%
Quantity
Delivery Options