FOREIGN:Nghĩa của từ Foreign - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

foreign   ông hoàng mười foreign legion a body of foreign volunteers in anarmy esp. the French army. foreign minister or secretary agovernment minister in charge of his or her country's relationswith other countries. foreign office a government departmentdealing with other countries

suffer from là gì Suffer from là một cụm từ động từ được dùng để chỉ việc trải nghiệm cơn đau vật lý hoặc tinh thần bị tổn thương. Bài viết này giải thích định nghĩa, cách phát âm, cấu trúc và các ví dụ sử dụng của suffer from trong tiếng Anh

giá bitcoin hôm nay Xem giá, biểu đồ, vốn hóa thị trường của Bitcoin BTC hôm nay và theo thời gian thực. Cập nhật BTC sang giá VND và khối lượng giao dịch trong 24 giờ

₫ 58,500
₫ 162,400-50%
Quantity
Delivery Options