forecast forecast Bắc Vịnh Bắc bộ. Không mưa. Tầm nhìn xa : Trên 10km
forecast speaking quý 1 2024 Forecast IELTS Speaking Part 1 quý 1 2024 1. Work or Study • Do you work or are you a student? • What work do you do? • What subjects are you studying? • Do you like your job? Is there anything you dislike about your job? • Why did you choose to do that type of work or that job? • Do you like your subject?
forecast là gì Forecast là từ tiếng Anh có nghĩa là sự dự đoán trước, sự dự báo trước, thông dụng, kỹ thuật chung, kinh tế. Xem các từ đồng nghĩa, các từ liên quan, các ví dụ và các chuyên ngành của từ forecast