follow up là gì buff follow tiktok free Follow up là gì? Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, follow up /ˈfɒləʊ ʌp/ là một cụm động từ Phrasal Verb mang nghĩa là tiếp tục, tiếp nối, bổ sung thêm. Ví dụ: My boss told me to follow up the contract with a meeting but I refused to do so - it is out of my scope of work
following FOLLOWING - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
create a sql database for the following: The CREATE DATABASE statement is used to create a new SQL database. The following SQL statement creates a database called "testDB": Tip: Make sure you have admin privilege before creating any database. Once a database is created, you can check it in the list of databases with the following SQL command: SHOW DATABASES;