FOLD:Nghĩa của từ Fold - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

fold   z fold 4 Từ Fold có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ như bãi rào, nếp gấp, khoanh, quấy, trộn, bọc kỹ, ôm, chuyên ngành cơ - điện tử, hóa học, xây dựng, toán, kinh tế. Xem các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, các từ liên quan và ví dụ của từ Fold

samsung galaxy fold Điện thoại Samsung Galaxy Fold chính hãng là smartphone 2 sim, giá rẻ, có mua trả chậm. Giao hàng miễn phí trong 1 giờ, 1 đổi 1 tháng đầu nếu lỗi. MUA NGAY!

xiaomi mix fold 2 Xiaomi Mix Fold 2 is a foldable Android smartphone with a 8.02-inch LTPO2 OLED display, Snapdragon 8+ Gen 1 chipset, and a 4500 mAh battery. It has a triple rear camera, a 20 MP selfie camera, and a side-mounted fingerprint sensor

₫ 30,300
₫ 199,100-50%
Quantity
Delivery Options