FOCUS:Nghĩa của từ Focus - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

focus   focus factor to bring into focus; to bring to a focus làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên

focus FOCUS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

focus là gì Focus là từ tiếng Anh có nghĩa là tập trung, chú ý, trọng tâm, trung tâm quan tâm hoặc hoạt động. Xem ví dụ, cách chia, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của focus

₫ 76,200
₫ 113,200-50%
Quantity
Delivery Options