FLOOD:FLOOD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

flood   no hu 78 FLOOD - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

trà ổi Thành phần có trong Trà lá ổi Orihiro gồm: Lá ổi 100%. Tá dược vừa đủ 1 túi. Dạng bào chế: Trà. Hỗ trợ giảm cân, giải quyết tình trạng mỡ thừa. Hỗ trợ kiểm soát và cải thiện chỉ số đường huyết. Hỗ trợ hệ tiêu hoá thực hiện chức năng bình thường, tăng chức năng tim mạch

dimethicone Dimethicone là một polyme tổng hợp của silicon, có thể cải thiện độ mềm mại, mượt mà, chống lại sự mất nước và duy trì độ ẩm cho da. Bài viết này giải thích nguồn gốc, công thức hóa học, loại và tác dụng của Dimethicone đối với da và trong mỹ phẩm, và đề c

₫ 60,500
₫ 170,200-50%
Quantity
Delivery Options