FLAT:Nghĩa của từ Flat - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

flat   human fall flat Xem các nghĩa của từ flat trong tiếng Anh và tiếng Việt, với ví dụ, hình ảnh và cấu trúc từ. Flat có nghĩa là dãy phòng, căn hộ, bằng phẳng, bẹt, nhạt, thẳng, không thay đổi, bẹp, xì hơi, lốp xe, bải hoải, buồn nản, giáng, sóng sượt, thất bại, hoàn toàn, thẳng th

tflat Các tính năng chính của từ điển TFlat Online. Theo thống kê, tổng lượt tải từ điển TFlat Online đã có hơn 400.000 lượt trên mọi nền tảng. Con số này cũng đã chứng minh được sức hấp dẫn của từ điển đối với những người muốn nâng cấp tiếng Anh của mình

tflat dịch Từ điển Anh Việt TFLAT là ứng dụng miễn phí cho Android, hỗ trợ dịch tiếng Anh sang Tiếng Việt và ngược lại. Bạn có thể tra cứu từ vựng, cụm từ, đoạn văn, phát âm, phiên âm và tìm kiếm từ mới bằng giọng nói

₫ 81,200
₫ 189,300-50%
Quantity
Delivery Options